--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crested myna
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crested myna
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crested myna
+ Noun
chim sáo nâu
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
crested myna
:
chim sáo nâu
+
crest-fallen
:
chán nản, ỉu xìu, tiu nghỉu
+
closet queen
:
(tiếng lóng) một người đồng tính luyến ái nhưng cố tình che giấu sự đồng tính.
+
pearl-oyster
:
(động vật học) trai ngọc
+
cliff diving
:
môn thể thao nhảy từ trên vách núi xuống biển.